Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1602
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: một nghìn sáu trăm lẻ hai
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille six cent deux
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Pháp
Tiếng Việt | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
không | zéro | 0 |
một | un | 1 |
hai | deux | 2 |
ba | trois | 3 |
bốn | quatre | 4 |
năm | cinq | 5 |
sáu | six | 6 |
bảy | sept | 7 |
tám | huit | 8 |
chín | neuf | 9 |
mười | dix | 10 |
hai mươi | vingt | 20 |
ba mươi | trente | 30 |
bốn mươi | quarante | 40 |
năm mươi | cinquante | 50 |
sáu mươi | soixante | 60 |
bảy mươi | soixante-dix | 70 |
tám mươi | quatre-vingts | 80 |
chín mươi | quatre-vingt-dix | 90 |
một trăm | cent | 100 |
một nghìn | mille | 1000 |
mười nghìn | dix mille | 10000 |
một triệu | un million | 1000000 |
mười triệu | dix millions | 10000000 |
một trăm triệu | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.