Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1213
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: một nghìn hai trăm mười ba
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc dvě stě třináct
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Cờ
Tiếng Việt | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
không | nula | 0 |
một | jedna | 1 |
hai | dva | 2 |
ba | tři | 3 |
bốn | čtyři | 4 |
năm | pět | 5 |
sáu | šest | 6 |
bảy | sedm | 7 |
tám | osm | 8 |
chín | devět | 9 |
mười | deset | 10 |
hai mươi | dvacet | 20 |
ba mươi | třicet | 30 |
bốn mươi | čtyřicet | 40 |
năm mươi | padesát | 50 |
sáu mươi | šedesát | 60 |
bảy mươi | sedmdesát | 70 |
tám mươi | osmdesát | 80 |
chín mươi | devadesát | 90 |
một trăm | sto | 100 |
một nghìn | tisíc | 1000 |
mười nghìn | deset tisíc | 10000 |
một triệu | milion | 1000000 |
mười triệu | deset milionů | 10000000 |
một trăm triệu | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.