Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2332
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: hai nghìn ba trăm ba mươi hai
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وثلاثمائة واثنان وثلاثون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Việt | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
không | صفر | 0 |
một | واحد | 1 |
hai | اثنان | 2 |
ba | ثلاثة | 3 |
bốn | أربعة | 4 |
năm | خمسة | 5 |
sáu | ستة | 6 |
bảy | سبعة | 7 |
tám | ثمانية | 8 |
chín | تسعة | 9 |
mười | عشرة | 10 |
hai mươi | عشرون | 20 |
ba mươi | ثلاثون | 30 |
bốn mươi | أربعون | 40 |
năm mươi | خمسون | 50 |
sáu mươi | ستون | 60 |
bảy mươi | سبعون | 70 |
tám mươi | ثمانون | 80 |
chín mươi | تسعون | 90 |
một trăm | مائة | 100 |
một nghìn | ألف | 1000 |
mười nghìn | عشرة آلاف | 10000 |
một triệu | مليون | 1000000 |
mười triệu | عشرة ملايين | 10000000 |
một trăm triệu | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.