PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1175
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча сто сiмдесят п'ять
  • Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: en tusen, en hundre og sytti-fem

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Na Uy

Tiếng UkrainaTiếng Na UySố
нульnull0
одинen1
дваto2
триtre3
чотириfire4
п'ятьfem5
шiстьseks6
сiмsyv7
вiсiмåtte8
дев'ятьni9
десятьti10
двадцятьtjue20
тридцятьtretti30
сорокførti40
п'ятдесятfemti50
шiстдесятseksti60
сiмдесятsytti70
вiсiмдесятåtti80
дев'яностоnitti90
стоen hundre100
одна тисячаen tusen1000
десять тисячti tusen10000
один мiльйонen million1000000
десять мiльйонiвti million10000000
сто мiльйонiвen hundre million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
  3. Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
;