PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1681
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча шiстсот вiсiмдесят один
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천육백팔십일

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hàn

Tiếng UkrainaTiếng HànSố
нуль0
один1
два2
три3
чотири4
п'ять5
шiсть6
сiм7
вiсiм8
дев'ять9
десять일십10
двадцять이십20
тридцять삼십30
сорок사십40
п'ятдесят오십50
шiстдесят육십60
сiмдесят칠십70
вiсiмдесят팔십80
дев'яносто구십90
сто일백100
одна тисяча일천1000
десять тисяч일만10000
один мiльйон일백만1000000
десять мiльйонiв일천만10000000
сто мiльйонiв일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;