Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1968
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча дев'ятсот шiстдесят вiсiм
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟玖佰陆拾捌
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Trung
Tiếng Ukraina | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
нуль | 零 | 0 |
один | 壹 | 1 |
два | 贰 | 2 |
три | 叁 | 3 |
чотири | 肆 | 4 |
п'ять | 伍 | 5 |
шiсть | 陆 | 6 |
сiм | 柒 | 7 |
вiсiм | 捌 | 8 |
дев'ять | 玖 | 9 |
десять | 壹拾 | 10 |
двадцять | 贰拾 | 20 |
тридцять | 叁拾 | 30 |
сорок | 肆拾 | 40 |
п'ятдесят | 伍拾 | 50 |
шiстдесят | 陆拾 | 60 |
сiмдесят | 柒拾 | 70 |
вiсiмдесят | 捌拾 | 80 |
дев'яносто | 玖拾 | 90 |
сто | 壹佰 | 100 |
одна тисяча | 壹仟 | 1000 |
десять тисяч | 壹万 | 10000 |
один мiльйон | 壹佰万 | 1000000 |
десять мiльйонiв | 壹仟万 | 10000000 |
сто мiльйонiв | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.