Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2641
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi шiстсот сорок один
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وستمائة وواحد وأربعون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Ukraina | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
нуль | صفر | 0 |
один | واحد | 1 |
два | اثنان | 2 |
три | ثلاثة | 3 |
чотири | أربعة | 4 |
п'ять | خمسة | 5 |
шiсть | ستة | 6 |
сiм | سبعة | 7 |
вiсiм | ثمانية | 8 |
дев'ять | تسعة | 9 |
десять | عشرة | 10 |
двадцять | عشرون | 20 |
тридцять | ثلاثون | 30 |
сорок | أربعون | 40 |
п'ятдесят | خمسون | 50 |
шiстдесят | ستون | 60 |
сiмдесят | سبعون | 70 |
вiсiмдесят | ثمانون | 80 |
дев'яносто | تسعون | 90 |
сто | مائة | 100 |
одна тисяча | ألف | 1000 |
десять тисяч | عشرة آلاف | 10000 |
один мiльйон | مليون | 1000000 |
десять мiльйонiв | عشرة ملايين | 10000000 |
сто мiльйонiв | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.