PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1905
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin dokuz yüz beş
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча дев'ятсот п'ять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ukraina

Tiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng UkrainaSố
sıfırнуль0
birодин1
ikiдва2
üçтри3
dörtчотири4
beşп'ять5
altıшiсть6
yediсiм7
sekizвiсiм8
dokuzдев'ять9
onдесять10
yirmiдвадцять20
otuzтридцять30
kırkсорок40
elliп'ятдесят50
altmışшiстдесят60
yetmişсiмдесят70
seksenвiсiмдесят80
doksanдев'яносто90
yüzсто100
binодна тисяча1000
on binдесять тисяч10000
bir milyonодин мiльйон1000000
on milyonдесять мiльйонiв10000000
yüz milyonсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
  3. Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;