Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1231
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: bin iki yüz otuz bir
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendzweihunderteinunddreißig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Đức
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
sıfır | null | 0 |
bir | eins | 1 |
iki | zwei | 2 |
üç | drei | 3 |
dört | vier | 4 |
beş | fünf | 5 |
altı | sechs | 6 |
yedi | sieben | 7 |
sekiz | acht | 8 |
dokuz | neun | 9 |
on | zehn | 10 |
yirmi | zwanzig | 20 |
otuz | dreißig | 30 |
kırk | vierzig | 40 |
elli | fünfzig | 50 |
altmış | sechzig | 60 |
yetmiş | siebzig | 70 |
seksen | achtzig | 80 |
doksan | neunzig | 90 |
yüz | einhundert | 100 |
bin | eintausend | 1000 |
on bin | zehntausend | 10000 |
bir milyon | eine Million | 1000000 |
on milyon | zehn Millionen | 10000000 |
yüz milyon | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.