Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 145
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: yüz kırk beş
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: مائة وخمسة وأربعون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
sıfır | صفر | 0 |
bir | واحد | 1 |
iki | اثنان | 2 |
üç | ثلاثة | 3 |
dört | أربعة | 4 |
beş | خمسة | 5 |
altı | ستة | 6 |
yedi | سبعة | 7 |
sekiz | ثمانية | 8 |
dokuz | تسعة | 9 |
on | عشرة | 10 |
yirmi | عشرون | 20 |
otuz | ثلاثون | 30 |
kırk | أربعون | 40 |
elli | خمسون | 50 |
altmış | ستون | 60 |
yetmiş | سبعون | 70 |
seksen | ثمانون | 80 |
doksan | تسعون | 90 |
yüz | مائة | 100 |
bin | ألف | 1000 |
on bin | عشرة آلاف | 10000 |
bir milyon | مليون | 1000000 |
on milyon | عشرة ملايين | 10000000 |
yüz milyon | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.