Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1454
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil cuatrocientos cincuenta y cuatro
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: tūkstotis četri simti piecdesmit četri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Latvia
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
cero | nulle | 0 |
uno | viens | 1 |
dos | divi | 2 |
tres | trīs | 3 |
cuatro | četri | 4 |
cinco | pieci | 5 |
seis | seši | 6 |
siete | septiņi | 7 |
ocho | astoņi | 8 |
nueve | deviņi | 9 |
diez | desmit | 10 |
veinte | divdesmit | 20 |
treinta | trīsdesmit | 30 |
cuarenta | četrdesmit | 40 |
cincuenta | piecdesmit | 50 |
sesenta | sešdesmit | 60 |
setenta | septiņdesmit | 70 |
ochenta | astoņdesmit | 80 |
noventa | deviņdesmit | 90 |
cien | simts | 100 |
mil | tūkstotis | 1000 |
diez mil | desmit tūkstoši | 10000 |
un millón | miljons | 1000000 |
diez millones | desmit miljoni | 10000000 |
cien millones | simts miljoni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.