Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 861
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: ochocientos sesenta y uno
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: ottocentosessantuno
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
cero | zero | 0 |
uno | uno | 1 |
dos | due | 2 |
tres | tre | 3 |
cuatro | quattro | 4 |
cinco | cinque | 5 |
seis | sei | 6 |
siete | sette | 7 |
ocho | otto | 8 |
nueve | nove | 9 |
diez | dieci | 10 |
veinte | venti | 20 |
treinta | trenta | 30 |
cuarenta | quaranta | 40 |
cincuenta | cinquanta | 50 |
sesenta | sessanta | 60 |
setenta | settanta | 70 |
ochenta | ottanta | 80 |
noventa | novanta | 90 |
cien | cento | 100 |
mil | mille | 1000 |
diez mil | diecimila | 10000 |
un millón | un milione | 1000000 |
diez millones | dieci milioni | 10000000 |
cien millones | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.