Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1160
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil ciento sesenta
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: هزار صد و شصت
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Persia
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
cero | صفر | 0 |
uno | یک | 1 |
dos | دو | 2 |
tres | سه | 3 |
cuatro | چهار | 4 |
cinco | پنج | 5 |
seis | شش | 6 |
siete | هفت | 7 |
ocho | هشت | 8 |
nueve | نه | 9 |
diez | ده | 10 |
veinte | بیست | 20 |
treinta | سی | 30 |
cuarenta | چهل | 40 |
cincuenta | پنجاه | 50 |
sesenta | شصت | 60 |
setenta | هفتاد | 70 |
ochenta | هشتاد | 80 |
noventa | نود | 90 |
cien | صد | 100 |
mil | هزار | 1000 |
diez mil | ده هزار | 10000 |
un millón | میلیون | 1000000 |
diez millones | ده میلیون | 10000000 |
cien millones | صد میلیون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.