Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 296
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: doscientos noventa y seis
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: tohundrede og seksoghalvfems
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
cero | nul | 0 |
uno | et | 1 |
dos | to | 2 |
tres | tre | 3 |
cuatro | fire | 4 |
cinco | fem | 5 |
seis | seks | 6 |
siete | syv | 7 |
ocho | otte | 8 |
nueve | ni | 9 |
diez | ti | 10 |
veinte | tyve | 20 |
treinta | tredive | 30 |
cuarenta | fyrre | 40 |
cincuenta | halvtreds | 50 |
sesenta | treds | 60 |
setenta | halvfjerds | 70 |
ochenta | firs | 80 |
noventa | halvfems | 90 |
cien | ethundrede | 100 |
mil | ettusind | 1000 |
diez mil | titusind | 10000 |
un millón | en millioner | 1000000 |
diez millones | ti millioner | 10000000 |
cien millones | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.