Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Azebaijan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 187
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: ciento ochenta y siete
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: yüz səksən yeddi
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Azebaijan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Azebaijan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Azebaijan
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Azebaijan | Số |
---|---|---|
cero | sıfır | 0 |
uno | bir | 1 |
dos | iki | 2 |
tres | üç | 3 |
cuatro | dörd | 4 |
cinco | beş | 5 |
seis | altı | 6 |
siete | yeddi | 7 |
ocho | səkkiz | 8 |
nueve | doqquz | 9 |
diez | on | 10 |
veinte | iyirmi | 20 |
treinta | otuz | 30 |
cuarenta | qırx | 40 |
cincuenta | əlli | 50 |
sesenta | altmış | 60 |
setenta | yetmiş | 70 |
ochenta | səksən | 80 |
noventa | doxsan | 90 |
cien | yüz | 100 |
mil | min | 1000 |
diez mil | on min | 10000 |
un millón | bir milyon | 1000000 |
diez millones | on milyon | 10000000 |
cien millones | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Azebaijan sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Azebaijan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.