PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2257
  • Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade dvesta pedeset sedam
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi двiстi п'ятдесят сiм

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ukraina

Tiếng SerbiaTiếng UkrainaSố
nulaнуль0
jedanодин1
dvaдва2
triтри3
četiriчотири4
petп'ять5
šestшiсть6
sedamсiм7
osamвiсiм8
devetдев'ять9
desetдесять10
dvadesetдвадцять20
tridesetтридцять30
četrdesetсорок40
pedesetп'ятдесят50
šezdesetшiстдесят60
sedamdesetсiмдесят70
osamdesetвiсiмдесят80
devedesetдев'яносто90
stoсто100
jedna hiljadaодна тисяча1000
deset hiljadaдесять тисяч10000
jedan milionодин мiльйон1000000
deset milionaдесять мiльйонiв10000000
sto milionaсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Serbia?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
  3. Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;