Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2553
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade petsto pedeset tri
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin beş yüz elli üç
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Serbia | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
nula | sıfır | 0 |
jedan | bir | 1 |
dva | iki | 2 |
tri | üç | 3 |
četiri | dört | 4 |
pet | beş | 5 |
šest | altı | 6 |
sedam | yedi | 7 |
osam | sekiz | 8 |
devet | dokuz | 9 |
deset | on | 10 |
dvadeset | yirmi | 20 |
trideset | otuz | 30 |
četrdeset | kırk | 40 |
pedeset | elli | 50 |
šezdeset | altmış | 60 |
sedamdeset | yetmiş | 70 |
osamdeset | seksen | 80 |
devedeset | doksan | 90 |
sto | yüz | 100 |
jedna hiljada | bin | 1000 |
deset hiljada | on bin | 10000 |
jedan milion | bir milyon | 1000000 |
deset miliona | on milyon | 10000000 |
sto miliona | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.