Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2077
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade sedamdeset sedam
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilasettantasette
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ý
Tiếng Serbia | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
nula | zero | 0 |
jedan | uno | 1 |
dva | due | 2 |
tri | tre | 3 |
četiri | quattro | 4 |
pet | cinque | 5 |
šest | sei | 6 |
sedam | sette | 7 |
osam | otto | 8 |
devet | nove | 9 |
deset | dieci | 10 |
dvadeset | venti | 20 |
trideset | trenta | 30 |
četrdeset | quaranta | 40 |
pedeset | cinquanta | 50 |
šezdeset | sessanta | 60 |
sedamdeset | settanta | 70 |
osamdeset | ottanta | 80 |
devedeset | novanta | 90 |
sto | cento | 100 |
jedna hiljada | mille | 1000 |
deset hiljada | diecimila | 10000 |
jedan milion | un milione | 1000000 |
deset miliona | dieci milioni | 10000000 |
sto miliona | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.