Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1152
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sto pedeset dva
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc sto padesát dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Cờ
Tiếng Serbia | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
nula | nula | 0 |
jedan | jedna | 1 |
dva | dva | 2 |
tri | tři | 3 |
četiri | čtyři | 4 |
pet | pět | 5 |
šest | šest | 6 |
sedam | sedm | 7 |
osam | osm | 8 |
devet | devět | 9 |
deset | deset | 10 |
dvadeset | dvacet | 20 |
trideset | třicet | 30 |
četrdeset | čtyřicet | 40 |
pedeset | padesát | 50 |
šezdeset | šedesát | 60 |
sedamdeset | sedmdesát | 70 |
osamdeset | osmdesát | 80 |
devedeset | devadesát | 90 |
sto | sto | 100 |
jedna hiljada | tisíc | 1000 |
deset hiljada | deset tisíc | 10000 |
jedan milion | milion | 1000000 |
deset miliona | deset milionů | 10000000 |
sto miliona | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.