Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2265
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade dvesta šezdeset pet
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان ومئتان وخمسة وستون
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Serbia | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
nula | صفر | 0 |
jedan | واحد | 1 |
dva | اثنان | 2 |
tri | ثلاثة | 3 |
četiri | أربعة | 4 |
pet | خمسة | 5 |
šest | ستة | 6 |
sedam | سبعة | 7 |
osam | ثمانية | 8 |
devet | تسعة | 9 |
deset | عشرة | 10 |
dvadeset | عشرون | 20 |
trideset | ثلاثون | 30 |
četrdeset | أربعون | 40 |
pedeset | خمسون | 50 |
šezdeset | ستون | 60 |
sedamdeset | سبعون | 70 |
osamdeset | ثمانون | 80 |
devedeset | تسعون | 90 |
sto | مائة | 100 |
jedna hiljada | ألف | 1000 |
deset hiljada | عشرة آلاف | 10000 |
jedan milion | مليون | 1000000 |
deset miliona | عشرة ملايين | 10000000 |
sto miliona | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.