Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2474
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: две тысячи четыреста семьдесят четыре
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade četiristo sedamdeset četiri
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Serbia
Tiếng Nga | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
ноль | nula | 0 |
один | jedan | 1 |
два | dva | 2 |
три | tri | 3 |
четыре | četiri | 4 |
пять | pet | 5 |
шесть | šest | 6 |
семь | sedam | 7 |
восемь | osam | 8 |
девять | devet | 9 |
десять | deset | 10 |
двадцать | dvadeset | 20 |
тридцать | trideset | 30 |
сорок | četrdeset | 40 |
пятьдесят | pedeset | 50 |
шестьдесят | šezdeset | 60 |
семьдесят | sedamdeset | 70 |
восемьдесят | osamdeset | 80 |
девяносто | devedeset | 90 |
сто | sto | 100 |
одна тысяча | jedna hiljada | 1000 |
десять тысяч | deset hiljada | 10000 |
один миллион | jedan milion | 1000000 |
десять миллионов | deset miliona | 10000000 |
сто миллионов | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.