Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1362
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча триста шестьдесят два
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 일천삼백육십이
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Hàn
Tiếng Nga | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
ноль | 0 | |
один | 일 | 1 |
два | 이 | 2 |
три | 삼 | 3 |
четыре | 사 | 4 |
пять | 오 | 5 |
шесть | 육 | 6 |
семь | 칠 | 7 |
восемь | 팔 | 8 |
девять | 구 | 9 |
десять | 일십 | 10 |
двадцать | 이십 | 20 |
тридцать | 삼십 | 30 |
сорок | 사십 | 40 |
пятьдесят | 오십 | 50 |
шестьдесят | 육십 | 60 |
семьдесят | 칠십 | 70 |
восемьдесят | 팔십 | 80 |
девяносто | 구십 | 90 |
сто | 일백 | 100 |
одна тысяча | 일천 | 1000 |
десять тысяч | 일만 | 10000 |
один миллион | 일백만 | 1000000 |
десять миллионов | 일천만 | 10000000 |
сто миллионов | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.