Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1132
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча сто тридцать два
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: mille cent trente-deux
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Pháp
Tiếng Nga | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
ноль | zéro | 0 |
один | un | 1 |
два | deux | 2 |
три | trois | 3 |
четыре | quatre | 4 |
пять | cinq | 5 |
шесть | six | 6 |
семь | sept | 7 |
восемь | huit | 8 |
девять | neuf | 9 |
десять | dix | 10 |
двадцать | vingt | 20 |
тридцать | trente | 30 |
сорок | quarante | 40 |
пятьдесят | cinquante | 50 |
шестьдесят | soixante | 60 |
семьдесят | soixante-dix | 70 |
восемьдесят | quatre-vingts | 80 |
девяносто | quatre-vingt-dix | 90 |
сто | cent | 100 |
одна тысяча | mille | 1000 |
десять тысяч | dix mille | 10000 |
один миллион | un million | 1000000 |
десять миллионов | dix millions | 10000000 |
сто миллионов | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.