Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2380
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: две тысячи триста восемьдесят
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand three hundred and eighty
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Anh
Tiếng Nga | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
ноль | zero | 0 |
один | one | 1 |
два | two | 2 |
три | three | 3 |
четыре | four | 4 |
пять | five | 5 |
шесть | six | 6 |
семь | seven | 7 |
восемь | eight | 8 |
девять | nine | 9 |
десять | ten | 10 |
двадцать | twenty | 20 |
тридцать | thirty | 30 |
сорок | forty | 40 |
пятьдесят | fifty | 50 |
шестьдесят | sixty | 60 |
семьдесят | seventy | 70 |
восемьдесят | eighty | 80 |
девяносто | ninety | 90 |
сто | one hundred | 100 |
одна тысяча | one thousand | 1000 |
десять тысяч | ten thousand | 10000 |
один миллион | one million | 1000000 |
десять миллионов | ten million | 10000000 |
сто миллионов | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.