Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1438
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча четыреста тридцать восемь
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: veertienhonderd achtendertig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Nga | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
ноль | nul | 0 |
один | een | 1 |
два | twee | 2 |
три | drie | 3 |
четыре | vier | 4 |
пять | vijf | 5 |
шесть | zes | 6 |
семь | zeven | 7 |
восемь | acht | 8 |
девять | negen | 9 |
десять | tien | 10 |
двадцать | twintig | 20 |
тридцать | dertig | 30 |
сорок | veertig | 40 |
пятьдесят | vijftig | 50 |
шестьдесят | zestig | 60 |
семьдесят | zeventig | 70 |
восемьдесят | tachtig | 80 |
девяносто | negentig | 90 |
сто | honderd | 100 |
одна тысяча | duizend | 1000 |
десять тысяч | tienduizend | 10000 |
один миллион | een miljoen | 1000000 |
десять миллионов | tien miljoen | 10000000 |
сто миллионов | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.