PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 98
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: XCVIII
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: doksan sekiz

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng La MãTiếng Thổ Nhĩ KỳSố
Ibir1
IIiki2
IIIüç3
IVdört4
Vbeş5
VIaltı6
VIIyedi7
VIIIsekiz8
IXdokuz9
Lelli50
Cyüz100
Dbeş yüz500
Mbin1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
  3. Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
;