Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2432
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCDXXXII
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dve hiljade četiristo trideset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Serbia
Tiếng La Mã | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
I | jedan | 1 |
II | dva | 2 |
III | tri | 3 |
IV | četiri | 4 |
V | pet | 5 |
VI | šest | 6 |
VII | sedam | 7 |
VIII | osam | 8 |
IX | devet | 9 |
L | pedeset | 50 |
C | sto | 100 |
D | petsto | 500 |
M | jedna hiljada | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.