PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2954
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCMLIV
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천구백오십사

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hàn

Tiếng La MãTiếng HànSố
I1
II2
III3
IV4
V5
VI6
VII7
VIII8
IX9
L오십50
C일백100
D오백500
M일천1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;