PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2135
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCXXXV
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-százharmincöt

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hungaria

Tiếng La MãTiếng HungariaSố
Iegy1
IIkettő2
IIIhárom3
IVnégy4
Vöt5
VIhat6
VIIhét7
VIIInyolc8
IXkilenc9
Lötven50
Cszáz100
Dötszáz500
Mezer1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;