Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 184
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: CLXXXIV
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: cent quatre-vingt-quatre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Pháp
Tiếng La Mã | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
I | un | 1 |
II | deux | 2 |
III | trois | 3 |
IV | quatre | 4 |
V | cinq | 5 |
VI | six | 6 |
VII | sept | 7 |
VIII | huit | 8 |
IX | neuf | 9 |
L | cinquante | 50 |
C | cent | 100 |
D | cinq cents | 500 |
M | mille | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.