PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Anh

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2876
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMDCCCLXXVI
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand eight hundred and seventy-six

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Anh?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Anh

Tiếng La MãTiếng AnhSố
Ione1
IItwo2
IIIthree3
IVfour4
Vfive5
VIsix6
VIIseven7
VIIIeight8
IXnine9
Lfifty50
Cone hundred100
Dfive hundred500
Mone thousand1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
;