PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hà Lan

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1668
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MDCLXVIII
  • Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: zestienhonderd achtenzestig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hà Lan?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Hà Lan

Tiếng La MãTiếng Hà LanSố
Ieen1
IItwee2
IIIdrie3
IVvier4
Vvijf5
VIzes6
VIIzeven7
VIIIacht8
IXnegen9
Lvijftig50
Chonderd100
Dvijfhonderd500
Mduizend1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
  3. Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.
;