Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1835
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MDCCCXXXV
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og ottehundrede og femogtredive
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng La Mã | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
I | et | 1 |
II | to | 2 |
III | tre | 3 |
IV | fire | 4 |
V | fem | 5 |
VI | seks | 6 |
VII | syv | 7 |
VIII | otte | 8 |
IX | ni | 9 |
L | halvtreds | 50 |
C | ethundrede | 100 |
D | femhundrede | 500 |
M | ettusind | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.