Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 505
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: DV
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: petsto pet
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Croa
Tiếng La Mã | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
I | jedan | 1 |
II | dva | 2 |
III | tri | 3 |
IV | četiri | 4 |
V | pet | 5 |
VI | šest | 6 |
VII | sedam | 7 |
VIII | osam | 8 |
IX | devet | 9 |
L | pedeset | 50 |
C | sto | 100 |
D | petsto | 500 |
M | jedna tisuća | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.