Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 617
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: DCXVII
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 陆佰壹拾柒
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Trung
Tiếng La Mã | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
I | 壹 | 1 |
II | 贰 | 2 |
III | 叁 | 3 |
IV | 肆 | 4 |
V | 伍 | 5 |
VI | 陆 | 6 |
VII | 柒 | 7 |
VIII | 捌 | 8 |
IX | 玖 | 9 |
L | 伍拾 | 50 |
C | 壹佰 | 100 |
D | 伍佰 | 500 |
M | 壹仟 | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.