Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Azebaijan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1880
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MDCCCLXXX
- Tiếng Azebaijan số: Ví dụ,: min səkkiz yüz səksən
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Azebaijan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Azebaijan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Azebaijan
Tiếng La Mã | Tiếng Azebaijan | Số |
---|---|---|
I | bir | 1 |
II | iki | 2 |
III | üç | 3 |
IV | dörd | 4 |
V | beş | 5 |
VI | altı | 6 |
VII | yeddi | 7 |
VIII | səkkiz | 8 |
IX | doqquz | 9 |
L | əlli | 50 |
C | yüz | 100 |
D | beş yüz | 500 |
M | min | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Azebaijan sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Azebaijan sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Azebaijan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Azebaijan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Azebaijan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Azebaijan số".
- Số Tiếng Azebaijan sẽ được hiển thị.