PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2328
  • Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: dois mil trezentos e vinte e oito
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi триста двадцять вiсiм

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Ukraina

Tiếng Bồ Đào NhaTiếng UkrainaSố
zeroнуль0
umодин1
doisдва2
trêsтри3
quatroчотири4
cincoп'ять5
seisшiсть6
seteсiм7
oitoвiсiм8
noveдев'ять9
dezдесять10
vinteдвадцять20
trintaтридцять30
quarentaсорок40
cinquentaп'ятдесят50
sessentaшiстдесят60
setentaсiмдесят70
oitentaвiсiмдесят80
noventaдев'яносто90
cemсто100
milодна тисяча1000
dez milдесять тисяч10000
um milhãoодин мiльйон1000000
dez milhõesдесять мiльйонiв10000000
cem milhõesсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Bồ Đào Nha?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
  3. Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;