Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1791
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil setecentos e noventa e um
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerhétszázkilencvenegy
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Hungaria
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
zero | nulla | 0 |
um | egy | 1 |
dois | kettő | 2 |
três | három | 3 |
quatro | négy | 4 |
cinco | öt | 5 |
seis | hat | 6 |
sete | hét | 7 |
oito | nyolc | 8 |
nove | kilenc | 9 |
dez | tíz | 10 |
vinte | húsz | 20 |
trinta | harminc | 30 |
quarenta | negyven | 40 |
cinquenta | ötven | 50 |
sessenta | hatvan | 60 |
setenta | hetven | 70 |
oitenta | nyolcvan | 80 |
noventa | kilencven | 90 |
cem | száz | 100 |
mil | ezer | 1000 |
dez mil | tízezer | 10000 |
um milhão | egymillió | 1000000 |
dez milhões | tízmillió | 10000000 |
cem milhões | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.