Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 590
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: pięćset dziewięćdzisiąt
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: п'ятсот дев'яносто
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Ukraina
Tiếng Ba Lan | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
zero | нуль | 0 |
jeden | один | 1 |
dwa | два | 2 |
trzy | три | 3 |
cztery | чотири | 4 |
pięć | п'ять | 5 |
sześć | шiсть | 6 |
siedem | сiм | 7 |
osiem | вiсiм | 8 |
dziewięć | дев'ять | 9 |
dziesięć | десять | 10 |
dwadzieścia | двадцять | 20 |
trzydzieści | тридцять | 30 |
czterdzieści | сорок | 40 |
pięćdziesiąt | п'ятдесят | 50 |
sześćdziesiąt | шiстдесят | 60 |
siedemdziesiąt | сiмдесят | 70 |
osiemdziesiąt | вiсiмдесят | 80 |
dziewięćdzisiąt | дев'яносто | 90 |
sto | сто | 100 |
tysiąc | одна тисяча | 1000 |
dziesięć tysięcy | десять тисяч | 10000 |
milion | один мiльйон | 1000000 |
dziesięć milionów | десять мiльйонiв | 10000000 |
sto milionów | сто мiльйонiв | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.