Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 22
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwadzieścia dwa
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dvadeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Serbia
Tiếng Ba Lan | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
zero | nula | 0 |
jeden | jedan | 1 |
dwa | dva | 2 |
trzy | tri | 3 |
cztery | četiri | 4 |
pięć | pet | 5 |
sześć | šest | 6 |
siedem | sedam | 7 |
osiem | osam | 8 |
dziewięć | devet | 9 |
dziesięć | deset | 10 |
dwadzieścia | dvadeset | 20 |
trzydzieści | trideset | 30 |
czterdzieści | četrdeset | 40 |
pięćdziesiąt | pedeset | 50 |
sześćdziesiąt | šezdeset | 60 |
siedemdziesiąt | sedamdeset | 70 |
osiemdziesiąt | osamdeset | 80 |
dziewięćdzisiąt | devedeset | 90 |
sto | sto | 100 |
tysiąc | jedna hiljada | 1000 |
dziesięć tysięcy | deset hiljada | 10000 |
milion | jedan milion | 1000000 |
dziesięć milionów | deset miliona | 10000000 |
sto milionów | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.