Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2510
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące pięćset dziesięć
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, fem hundre og ti
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Na Uy
Tiếng Ba Lan | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
zero | null | 0 |
jeden | en | 1 |
dwa | to | 2 |
trzy | tre | 3 |
cztery | fire | 4 |
pięć | fem | 5 |
sześć | seks | 6 |
siedem | syv | 7 |
osiem | åtte | 8 |
dziewięć | ni | 9 |
dziesięć | ti | 10 |
dwadzieścia | tjue | 20 |
trzydzieści | tretti | 30 |
czterdzieści | førti | 40 |
pięćdziesiąt | femti | 50 |
sześćdziesiąt | seksti | 60 |
siedemdziesiąt | sytti | 70 |
osiemdziesiąt | åtti | 80 |
dziewięćdzisiąt | nitti | 90 |
sto | en hundre | 100 |
tysiąc | en tusen | 1000 |
dziesięć tysięcy | ti tusen | 10000 |
milion | en million | 1000000 |
dziesięć milionów | ti million | 10000000 |
sto milionów | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.