Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 106
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: sto sześć
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: einhundertsechs
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Đức
Tiếng Ba Lan | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
zero | null | 0 |
jeden | eins | 1 |
dwa | zwei | 2 |
trzy | drei | 3 |
cztery | vier | 4 |
pięć | fünf | 5 |
sześć | sechs | 6 |
siedem | sieben | 7 |
osiem | acht | 8 |
dziewięć | neun | 9 |
dziesięć | zehn | 10 |
dwadzieścia | zwanzig | 20 |
trzydzieści | dreißig | 30 |
czterdzieści | vierzig | 40 |
pięćdziesiąt | fünfzig | 50 |
sześćdziesiąt | sechzig | 60 |
siedemdziesiąt | siebzig | 70 |
osiemdziesiąt | achtzig | 80 |
dziewięćdzisiąt | neunzig | 90 |
sto | einhundert | 100 |
tysiąc | eintausend | 1000 |
dziesięć tysięcy | zehntausend | 10000 |
milion | eine Million | 1000000 |
dziesięć milionów | zehn Millionen | 10000000 |
sto milionów | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.