Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2898
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące osiemset dziewięćdzisiąt osiem
- Tiếng Hà Lan số: Ví dụ,: achtentwintighonderd achtennegentig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hà Lan
Tiếng Ba Lan | Tiếng Hà Lan | Số |
---|---|---|
zero | nul | 0 |
jeden | een | 1 |
dwa | twee | 2 |
trzy | drie | 3 |
cztery | vier | 4 |
pięć | vijf | 5 |
sześć | zes | 6 |
siedem | zeven | 7 |
osiem | acht | 8 |
dziewięć | negen | 9 |
dziesięć | tien | 10 |
dwadzieścia | twintig | 20 |
trzydzieści | dertig | 30 |
czterdzieści | veertig | 40 |
pięćdziesiąt | vijftig | 50 |
sześćdziesiąt | zestig | 60 |
siedemdziesiąt | zeventig | 70 |
osiemdziesiąt | tachtig | 80 |
dziewięćdzisiąt | negentig | 90 |
sto | honderd | 100 |
tysiąc | duizend | 1000 |
dziesięć tysięcy | tienduizend | 10000 |
milion | een miljoen | 1000000 |
dziesięć milionów | tien miljoen | 10000000 |
sto milionów | honderd miljoen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hà Lan sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hà Lan vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hà Lan?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hà Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hà Lan số".
- Số Tiếng Hà Lan sẽ được hiển thị.