Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 69
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: sześćdziesiąt dziewięć
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 陆拾玖
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Trung
Tiếng Ba Lan | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
zero | 零 | 0 |
jeden | 壹 | 1 |
dwa | 贰 | 2 |
trzy | 叁 | 3 |
cztery | 肆 | 4 |
pięć | 伍 | 5 |
sześć | 陆 | 6 |
siedem | 柒 | 7 |
osiem | 捌 | 8 |
dziewięć | 玖 | 9 |
dziesięć | 壹拾 | 10 |
dwadzieścia | 贰拾 | 20 |
trzydzieści | 叁拾 | 30 |
czterdzieści | 肆拾 | 40 |
pięćdziesiąt | 伍拾 | 50 |
sześćdziesiąt | 陆拾 | 60 |
siedemdziesiąt | 柒拾 | 70 |
osiemdziesiąt | 捌拾 | 80 |
dziewięćdzisiąt | 玖拾 | 90 |
sto | 壹佰 | 100 |
tysiąc | 壹仟 | 1000 |
dziesięć tysięcy | 壹万 | 10000 |
milion | 壹佰万 | 1000000 |
dziesięć milionów | 壹仟万 | 10000000 |
sto milionów | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.