Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2623
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, seks hundre og tjue-tre
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin altı yüz yirmi üç
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Na Uy | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
null | sıfır | 0 |
en | bir | 1 |
to | iki | 2 |
tre | üç | 3 |
fire | dört | 4 |
fem | beş | 5 |
seks | altı | 6 |
syv | yedi | 7 |
åtte | sekiz | 8 |
ni | dokuz | 9 |
ti | on | 10 |
tjue | yirmi | 20 |
tretti | otuz | 30 |
førti | kırk | 40 |
femti | elli | 50 |
seksti | altmış | 60 |
sytti | yetmiş | 70 |
åtti | seksen | 80 |
nitti | doksan | 90 |
en hundre | yüz | 100 |
en tusen | bin | 1000 |
ti tusen | on bin | 10000 |
en million | bir milyon | 1000000 |
ti million | on milyon | 10000000 |
en hundre million | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.