Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 444
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: fire hundre og førti-fire
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: четыреста сорок четыре
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga
Tiếng Na Uy | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
null | ноль | 0 |
en | один | 1 |
to | два | 2 |
tre | три | 3 |
fire | четыре | 4 |
fem | пять | 5 |
seks | шесть | 6 |
syv | семь | 7 |
åtte | восемь | 8 |
ni | девять | 9 |
ti | десять | 10 |
tjue | двадцать | 20 |
tretti | тридцать | 30 |
førti | сорок | 40 |
femti | пятьдесят | 50 |
seksti | шестьдесят | 60 |
sytti | семьдесят | 70 |
åtti | восемьдесят | 80 |
nitti | девяносто | 90 |
en hundre | сто | 100 |
en tusen | одна тысяча | 1000 |
ti tusen | десять тысяч | 10000 |
en million | один миллион | 1000000 |
ti million | десять миллионов | 10000000 |
en hundre million | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.