Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 465
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: fire hundre og seksti-fem
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: quatre cent soixante-cinq
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Pháp
Tiếng Na Uy | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
null | zéro | 0 |
en | un | 1 |
to | deux | 2 |
tre | trois | 3 |
fire | quatre | 4 |
fem | cinq | 5 |
seks | six | 6 |
syv | sept | 7 |
åtte | huit | 8 |
ni | neuf | 9 |
ti | dix | 10 |
tjue | vingt | 20 |
tretti | trente | 30 |
førti | quarante | 40 |
femti | cinquante | 50 |
seksti | soixante | 60 |
sytti | soixante-dix | 70 |
åtti | quatre-vingts | 80 |
nitti | quatre-vingt-dix | 90 |
en hundre | cent | 100 |
en tusen | mille | 1000 |
ti tusen | dix mille | 10000 |
en million | un million | 1000000 |
ti million | dix millions | 10000000 |
en hundre million | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.