Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2104
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, en hundre og fire
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟壹佰零肆
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Trung
Tiếng Na Uy | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
null | 零 | 0 |
en | 壹 | 1 |
to | 贰 | 2 |
tre | 叁 | 3 |
fire | 肆 | 4 |
fem | 伍 | 5 |
seks | 陆 | 6 |
syv | 柒 | 7 |
åtte | 捌 | 8 |
ni | 玖 | 9 |
ti | 壹拾 | 10 |
tjue | 贰拾 | 20 |
tretti | 叁拾 | 30 |
førti | 肆拾 | 40 |
femti | 伍拾 | 50 |
seksti | 陆拾 | 60 |
sytti | 柒拾 | 70 |
åtti | 捌拾 | 80 |
nitti | 玖拾 | 90 |
en hundre | 壹佰 | 100 |
en tusen | 壹仟 | 1000 |
ti tusen | 壹万 | 10000 |
en million | 壹佰万 | 1000000 |
ti million | 壹仟万 | 10000000 |
en hundre million | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Na Uy.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.