Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 872
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: aštuoni šimtai septyniasdešimt du
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: osamsto sedamdeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Serbia
Tiếng Litva | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
nulis | nula | 0 |
vienas | jedan | 1 |
du | dva | 2 |
trys | tri | 3 |
keturi | četiri | 4 |
penki | pet | 5 |
šeši | šest | 6 |
septyni | sedam | 7 |
aštuoni | osam | 8 |
devyni | devet | 9 |
dešimt | deset | 10 |
dvidešimt | dvadeset | 20 |
trisdešimt | trideset | 30 |
keturiasdešimt | četrdeset | 40 |
penkiasdešimt | pedeset | 50 |
šešiasdešimt | šezdeset | 60 |
septyniasdešimt | sedamdeset | 70 |
aštuoniasdešimt | osamdeset | 80 |
devyniasdešimt | devedeset | 90 |
vienas šimtas | sto | 100 |
vienas tūkstantis | jedna hiljada | 1000 |
dešimt tūkstančių | deset hiljada | 10000 |
vienas milijonas | jedan milion | 1000000 |
dešimt milijonų | deset miliona | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.