Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Bồ Đào Nha
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1659
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: vienas tūkstantis šeši šimtai penkiasdešimt devyni
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil seiscentos e cinquenta e nove
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Bồ Đào Nha (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Litva sang Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Litva | Tiếng Bồ Đào Nha | Số |
---|---|---|
nulis | zero | 0 |
vienas | um | 1 |
du | dois | 2 |
trys | três | 3 |
keturi | quatro | 4 |
penki | cinco | 5 |
šeši | seis | 6 |
septyni | sete | 7 |
aštuoni | oito | 8 |
devyni | nove | 9 |
dešimt | dez | 10 |
dvidešimt | vinte | 20 |
trisdešimt | trinta | 30 |
keturiasdešimt | quarenta | 40 |
penkiasdešimt | cinquenta | 50 |
šešiasdešimt | sessenta | 60 |
septyniasdešimt | setenta | 70 |
aštuoniasdešimt | oitenta | 80 |
devyniasdešimt | noventa | 90 |
vienas šimtas | cem | 100 |
vienas tūkstantis | mil | 1000 |
dešimt tūkstančių | dez mil | 10000 |
vienas milijonas | um milhão | 1000000 |
dešimt milijonų | dez milhões | 10000000 |
vienas šimtas milijonų | cem milhões | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Litva.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Bồ Đào Nha vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.